--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao bắc đẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao bắc đẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao bắc đẩu
+
The Great Bear
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
sao bắc đẩu
:
The Great Bear
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
cải biên
:
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)cải biên một vở tuồng cổto arrange a traditional classical drama
+
khuynh thành
:
BewitchingSắc đẹp khuynh thànhBewitching beauty
+
bộ hộ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Finance